English-Vietnamese Online Dictionary
| Vietnamese | tân gia
|
| English | Nounshousewarming |
| Vietnamese | tiệc mừng tân gia
|
| English | Phrasehousewarming party |
| Example |
Cuối tuần này tôi tổ chức tiệc mừng tân gia.
I’m hosting a housewarming party this weekend.
|
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z
© 2025 Online Vietnamese study vinatalk.
All Rights
Reserved.